Afleveringen
-
Sứ điệp ba thiên sứ, thông điệp cuối cùng, ngày phán xét // Message of three angels, final message, judgment day
-
Đức tin trong sự chọn lựa, Đức tin, niềm tin vững chắc // Faith in choice, Faith, firm conviction
-
Zijn er afleveringen die ontbreken?
-
Thêm đức tin, tin tưởng nơi Đức Chúa Trời, Tin tưởng tuyệt đối // More faith, trust in God, Absolute Trust
-
Lối sống hằng ngày, Sức khỏe trong Chúa, Đền thờ Đức Thánh Linh // Lifestyle, heath in God, Spirit's Temple
-
Trung thành với Chúa, Niềm tin, Điều răn // Faithful with God, Trust, Commandments.
-
Phán xét cuối cùng, Sự phán xét // The Final Punishment, The Punishment
-
Đấng Toàn Năng, Đức Chúa Trời, Đấng Tạo Hóa // The Lord, The God, The Maker
-
Thức canh và cầu nguyện, Vườn Ghết-sê-ma-nê, Tâm thần và xác thịt // Watch and Pray, Gethsemane, Spirit and flesh
-
Sự thỏa lòng, hài lòng với những điều mình có, tạ ơn khi đucọ ban cho // Satisfaction, satisfaction with what you have, thanksgiving when given
-
Sống cho Chúa, bước đi theo Chúa, tận hiến cho Chúa // Live for the Lord, follow the Lord, devote yourself to God
-
Luật sức khỏe, cách ăn uống của Cơ Đốc nhân, giữ gìn thân thể // Health law, Christian diet, body preservation
-
Đời sống là cuộc tranh chiến, chiến đấu với chính mình, thiện ác // Life is a fight, fight with yourself, good evil
-
Một bà mẹ, tình yêu của mẹ, sự hy sinh của mẹ // A mother, mother's love, mother's sacrifice
-
Con đường đi đến chân lý, Nối gót Giê-su, Sự hy sinh vĩ đại của Chúa // The way to the truth, Jesus's heels, The great sacrifice of God
-
Đức tin và ân điển, ân điển của Đức Chúa Trời, Niềm tin vào Đấng Cơ Đốc // Faith and grace, grace of God, faith in Christ
-
Muối của đất, bản chất của Cơ Đốc nhân, sự trao giảng lời Chúa // Salt of the earth, the nature of the Christian, the preaching of the word of God
-
Tham vọng, sự thỏa lòng, Những mong muốn của con người // Ambition, Satisfaction, Human Desires
- Laat meer zien